Giờ Hoàng ĐạoSửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 22 tháng 10 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 22 tháng 9 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 16 tháng 5 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 11 tháng 12 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)Giờ Hắc ĐạoDần
Lịch âm ngày 11 tháng 11 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)Giờ Hắc ĐạoDần
Lịch âm ngày 11 tháng 10 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoSửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoSửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 11 tháng 8 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 5 tháng 4 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)Giờ Hắc ĐạoDần (3:00-4:59)
Lịch âm ngày 3 tháng 9 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)Giờ Hắc ĐạoSửu (1:00-2:59)
Lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)Giờ Hắc ĐạoDần (3:00-4:59)
Lịch âm ngày 3 tháng 7 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 3 tháng 6 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)Giờ Hắc ĐạoDần
Lịch âm ngày 1 tháng 4 năm 2020
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 7 tháng 7 năm 2024
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)Giờ Hắc ĐạoDần (3:00-4:59)
Lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 2024
Giờ Hoàng ĐạoTí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)Giờ Hắc ĐạoDần (3:00-4:59)
Lịch âm ngày 7 tháng 5 năm 2024
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí
Lịch âm ngày 7 tháng 4 năm 2024
Giờ Hoàng ĐạoDần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)Giờ Hắc ĐạoTí